VIETNAM ORGANIC COFFEE BEAN
CÀ PHÊ HỮU CƠ TRONG TẦM TAY

Organic food hay thực phẩm hữu cơ nói chung, và cà phê hữu cơ nói riêng (organic coffee) xuất hiện phổ biến vài năm trở lại đây tại Việt Nam. Về cơ bản, thực phẩm hữu cơ là các thực phẩm được sản xuất theo phương pháp canh tác hữu cơ. Phương pháp này yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn thực hành xoay vòng các nguồn lực, thúc đẩy cân bằng sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học.
Tương tự, canh tác cà phê hữu cơ là phương pháp canh tác cà phê dựa trên việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên và các quy trình sinh thái để sản xuất cà phê. Phương pháp này không sử dụng các hóa chất tổng hợp như thuốc trừ sâu, phân bón hóa học, và thuốc kích thích sinh trưởng.
Mục tiêu của canh tác cà phê hữu cơ:
• Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu ô nhiễm nước, đất và không khí.
• Bảo vệ hệ sinh thái: Duy trì đa dạng sinh học và cải thiện chất lượng đất.
• Cung cấp cà phê an toàn và giàu dinh dưỡng cho người tiêu dùng.
Canh tác cà phê hữu cơ là một phương pháp canh tác bền vững, tốt cho môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, canh tác cà phê hữu cơ cũng có một số thách thức cần được giải quyết để phát triển mạnh mẽ trong tương lai.



1. Cà Phê Hữu Cơ Là Gì?


Canh tác cà phê hữu cơ là phương pháp canh tác cà phê dựa trên việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên và các quy trình sinh thái để sản xuất cà phê. Phương pháp này không sử dụng các hóa chất tổng hợp như thuốc trừ sâu, phân bón hóa học, và thuốc kích thích sinh trưởng.

Mục tiêu của canh tác cà phê hữu cơ:

  • Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu ô nhiễm nước, đất và không khí.
  • Bảo vệ hệ sinh thái: Duy trì đa dạng sinh học và cải thiện chất lượng đất.
  • Cung cấp cà phê an toàn và giàu dinh dưỡng cho người tiêu dùng.

    Quy trình canh tác cà phê hữu cơ:

  • Chuẩn bị đất: Sử dụng phân bón hữu cơ để cải thiện chất lượng đất.
  • Lựa chọn giống cà phê: Chọn giống cà phê phù hợp với điều kiện canh tác hữu cơ.
  • Trồng và chăm sóc cây cà phê: Sử dụng các phương pháp phòng trừ sâu bệnh sinh học.
  • Thu hoạch và chế biến cà phê: Sử dụng các phương pháp chế biến truyền thống để bảo quản hương vị tự nhiên của cà phê.

    Lợi ích của canh tác cà phê hữu cơ:

  • Bảo vệ môi trường: Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ hệ sinh thái.
  • Cung cấp cà phê an toàn: Cà phê hữu cơ không chứa hóa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
  • Nâng cao thu nhập cho người nông dân: Cà phê hữu cơ thường được bán với giá cao hơn cà phê thông thường.
    Cà phê trái chín của VNO Coffee Bean

    2. Yêu Cầu Đa Dạng Sinh Học Trong Canh Tác Cà Phê Hữu Cơ:


    Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong canh tác cà phê hữu cơ, góp phần tạo ra hệ sinh thái bền vững và mang đến nhiều lợi ích cho môi trường và chất lượng cà phê. Dưới đây là một số yêu cầu về đa dạng sinh học trong canh tác cà phê hữu cơ:

    1. Bảo tồn đa dạng thực vật:

  • Khuyến khích trồng đa dạng các loại cây trong vườn cà phê, bao gồm cây che bóng, cây che phủ mặt đất, cây họ đậu,...
  • Tạo môi trường sống cho các loài côn trùng có lợi, góp phần kiểm soát sâu bệnh tự nhiên.
  • Bảo vệ các khu rừng tự nhiên xung quanh vườn cà phê, duy trì nguồn gen đa dạng.

    2. Bảo tồn đa dạng động vật:

  • Khuyến khích sự xuất hiện của các loài chim, dơi, côn trùng,... trong vườn cà phê để kiểm soát sâu bệnh tự nhiên và thụ phấn cho cây.
  • Hạn chế sử dụng các biện pháp diệt trừ sâu bệnh hóa học có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
  • Tạo môi trường sống phù hợp cho các loài động vật hoang dã, góp phần cân bằng sinh học.

    3. Quản lý tài nguyên nước:

  • Sử dụng nguồn nước tiết kiệm và hiệu quả, tránh lãng phí.
  • Bảo vệ nguồn nước tự nhiên khỏi ô nhiễm.
  • Áp dụng các biện pháp xử lý nước thải an toàn cho môi trường.

    4. Quản lý đất:

  • Sử dụng các biện pháp canh tác bảo tồn đất, hạn chế xói mòn và thoái hóa đất.
  • Tăng cường sử dụng vật liệu hữu cơ để cải tạo đất.
  • Áp dụng các biện pháp luân canh cây trồng hợp lý.

    5. Lợi ích của đa dạng sinh học:

  • Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây cà phê.
  • Cải thiện chất lượng đất và nguồn nước.
  • Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Nâng cao chất lượng cà phê và giá trị sản phẩm.

    6. Một số lưu ý:

  • Việc bảo tồn đa dạng sinh học cần được thực hiện phù hợp với điều kiện cụ thể của từng khu vực.
  • Cần có sự hợp tác và phối hợp giữa các hộ nông dân, nhà khoa học và các tổ chức liên quan.
  • Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của đa dạng sinh học trong canh tác cà phê hữu cơ.
  • Bằng cách tuân thủ các yêu cầu về đa dạng sinh học, cà phê hữu cơ sẽ được sản xuất theo hướng bền vững, bảo vệ môi trường và mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm cà phê chất lượng cao, an toàn cho sức khỏe.

    *** Canh tác cà phê hữu cơ khuyến khích duy trì môi trường sinh thái tự nhiên.
    Duy trì đa dạng sinh học là cốt lõi của trang trại cà phê hữu cơ tại VNO
    Đảm bảo các sinh vật và thực vật sống cùng nhau trong phạm vi lớn; không chỉ ở vườn cà phê mà kể cả các vùng sinh cảnh phụ cận. Đa dạng sinh học giúp cân bằng sinh thái; duy trì độ phì của đất và ngăn cản sâu bệnh hại. Tính đa dạng sinh học này sẽ giúp cho môi trường sản xuất hữu cơ có năng lực sản xuất bền vững; tạo ra những sản phẩm lành mạnh trong một môi trường cân bằng.

    Sự đa dạng sinh học ở vườn cà phê của VNO COffee Bean

    3. Yêu Cầu Về Vùng Đệm Trong Canh Tác Cà Phê Hữu Cơ:


    Mỗi một vùng sản xuất cà phê hữu cơ phải được bảo vệ khỏi nguy cơ bị nhiễm các hóa chất từ bên trong và cả bên ngoài.
    Vùng đệm đóng vai trò quan trọng trong canh tác cà phê hữu cơ, giúp ngăn chặn sự xâm nhiễm của các yếu tố tiêu cực từ môi trường xung quanh, đảm bảo chất lượng cà phê và bảo vệ môi trường. Dưới đây là một số yêu cầu về vùng đệm trong canh tác cà phê hữu cơ:

    3.1. Vị trí và kích thước:

  • Vùng đệm được thiết lập xung quanh khu vực trồng cà phê hữu cơ, bao gồm cả ranh giới vườn tược và các khu vực lân cận. Việc tạo vùng đệm – một khoảng cách thích hợp giúp tránh việc nhiễm bẩn do rửa trôi hoặc qua không khí từ nơi sản xuất phi hữu cơ.
  • Kích thước vùng đệm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại cây trồng, điều kiện khí hậu, địa hình và nguồn ô nhiễm tiềm ẩn.
  • Vùng đệm thường có kích thước tối thiểu 1 mét và có thể rộng hơn tùy theo nhu cầu, được tính từ bờ vườn đến rìa của tán cây cà phê trồng hữu cơ. Nếu nguy cơ ô nhiễm cao thì vùng đệm sẽ phải được tính toán và bổ sung cho rộng hơn. Vùng đệm này nên có các cây cao, tán rộng, mương nước để đạt kết quả tốt nhất.

    3.2. Loại cây trồng:

  • Nên trồng các loại cây không được chứng nhận hữu cơ trong vùng đệm.
  • Ưu tiên sử dụng các loại cây bản địa, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và ít ảnh hưởng đến cây cà phê.
  • Tránh trồng các loại cây có thể thu hút côn trùng gây hại hoặc cạnh tranh dinh dưỡng với cây cà phê.

    3.3. Quản lý:

  • Áp dụng các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường trong vùng đệm, hạn chế sử dụng hóa chất độc hại.
  • Thường xuyên kiểm tra và loại bỏ các loại cây dại, cỏ dại và các nguồn ô nhiễm tiềm ẩn trong vùng đệm.
  • Duy trì độ ẩm và che phủ cho đất trong vùng đệm để hạn chế xói mòn.

    3.4. Lợi ích của vùng đệm:

  • Ngăn chặn sự xâm nhiễm của các loại sâu bệnh, nấm bệnh và cỏ dại từ môi trường xung quanh.
  • Giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nguồn nước và đất do sử dụng hóa chất.
  • Tạo môi trường sống cho các loài côn trùng có lợi, góp phần kiểm soát sâu bệnh tự nhiên.
  • Bảo vệ đa dạng sinh học trong khu vực canh tác.

    3.5. Một số lưu ý:

  • Việc thiết lập và quản lý vùng đệm cần được thực hiện phù hợp với điều kiện cụ thể của từng khu vực.
  • Cần có sự hợp tác và phối hợp giữa các hộ nông dân, nhà khoa học và các tổ chức liên quan.
  • Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của vùng đệm trong canh tác cà phê hữu cơ.
  • Bằng cách tuân thủ các yêu cầu về vùng đệm, cà phê hữu cơ sẽ được sản xuất theo hướng bền vững, bảo vệ môi trường và mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm cà phê chất lượng cao, an toàn cho sức khỏe.
    Vùng đệm tại vườn cà phê hữu cơ VNO Coffee Bean

    4. Sản Xuất Song Song:


    Tiêu chuẩn hữu cơ không cho phép canh tác cà phê hữu cơ và phi hữu cơ cùng nhau trên cùng vườn tại cùng một thời điểm. Việc này nhằm tránh sự lẫn tạp giữa các loại cây cà phê hữu cơ và không hữu cơ (dù là vô tình). Sản xuất song song là phương pháp canh tác kết hợp giữa cà phê hữu cơ và các loại cây trồng khác trong cùng một khu vực. Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích cho môi trường, kinh tế và xã hội, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng cà phê hữu cơ. Dưới đây là một số tiêu chuẩn cần tuân thủ trong sản xuất song song:

    4.1. Lựa chọn cây trồng:

  • Lựa chọn các loại cây trồng phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và nhu cầu thị trường.
  • Ưu tiên sử dụng các loại cây bản địa, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và ít ảnh hưởng đến cây cà phê.
  • Tránh trồng các loại cây có thể thu hút côn trùng gây hại hoặc cạnh tranh dinh dưỡng với cây cà phê.

    4.2. Tỷ lệ cây trồng:

  • Tỷ lệ cây cà phê và cây trồng khác trong khu vực canh tác cần được cân bằng hợp lý.
  • Tùy thuộc vào mục đích canh tác và điều kiện cụ thể, tỷ lệ cây cà phê có thể dao động từ 50% - 80%.

    4.3. Kỹ thuật canh tác:

  • Áp dụng các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường cho cả cà phê và các loại cây trồng khác.
  • Sử dụng phân bón hữu cơ, thuốc trừ sâu sinh học và các biện pháp kiểm soát sâu bệnh tự nhiên.
  • Tránh sử dụng hóa chất độc hại có thể ảnh hưởng đến môi trường và chất lượng sản phẩm.

    4.4. Quản lý:

  • Thường xuyên kiểm tra và theo dõi tình trạng phát triển của cả cà phê và các loại cây trồng khác.
  • Áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp để đảm bảo sự phát triển cân bằng và bền vững cho hệ sinh thái.
  • Ngăn ngừa và xử lý kịp thời các vấn đề về sâu bệnh, cỏ dại và các yếu tố tiêu cực khác.

    4.5. Lợi ích của sản xuất song song:

  • Tăng cường đa dạng sinh học: Giúp bảo vệ môi trường, cân bằng sinh thái và tạo môi trường sống cho các loài động vật hoang dã.
  • Cải thiện chất lượng đất: Giúp tăng độ phì nhiêu, hạn chế xói mòn và bảo vệ nguồn nước.
  • Tăng thu nhập cho nông dân: Giúp đa dạng hóa sản phẩm, khai thác hiệu quả tiềm năng của đất đai và tăng thu nhập cho người nông dân.
  • Nâng cao chất lượng cà phê hữu cơ: Giúp kiểm soát sâu bệnh tự nhiên, hạn chế sử dụng hóa chất và nâng cao chất lượng cà phê.

    4.6. Một số lưu ý:

  • Việc áp dụng sản xuất song song cần được thực hiện phù hợp với điều kiện cụ thể của từng khu vực.
  • Cần có sự hợp tác và phối hợp giữa các hộ nông dân, nhà khoa học và các tổ chức liên quan.
  • Nâng cao nhận thức của cộng đồng về lợi ích và tầm quan trọng của sản xuất song song trong canh tác cà phê hữu cơ.
  • Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn trên, sản xuất song song sẽ góp phần thúc đẩy phát triển canh tác cà phê hữu cơ bền vững, bảo vệ môi trường và mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm cà phê chất lượng cao, an toàn cho sức khỏe.

    5. Hạt Giống và Nguyên Vật Liệu Trồng Trọt:


    Lý tưởng nhất là tất cả các hạt giống, cây con phục vụ cho việc canh tác nông nghiệp hữu cơ đều là hữu cơ. Việc duy trì giống trong sản xuất hữu cơ đặc biệt quan trọng. Tránh các loại giống được biến đổi gen, lai tạo..vv.. Việc này nhằm ngăn chặn những rủi ro khôn lường tới sức khỏe và môi trường trong tương lai.
    Cây giống của vườn cà phê canh tác nông nghiệp hữu cơ được duy trì từ chính cây cà phê hữu cơ sẵn có trong vườn.
    Trong tiêu chuẩn hữu cơ, phân bón hoặc thuốc trừ sâu vẫn được sử dụng, miền là chúng đáp ứng được tiêu chuẩn hữu cơ.

    5.1. Hạt Giống:

  • Giống cà phê: Nên sử dụng giống cà phê chứng nhận hữu cơ được sản xuất từ các nguồn uy tín. Một số giống cà phê hữu cơ phổ biến bao gồm:
  • Arabica: Catimor, Caturra, Bourbon, Typica Robusta: Robusta hữu cơ
  • Yêu cầu: Hạt giống cần có nguồn gốc rõ ràng, tỷ lệ nảy mầm cao, khả năng chống chịu sâu bệnh tốt và phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của khu vực trồng.

    5.2 Phân Bón

  • Phân bón hữu cơ: Sử dụng các loại phân bón hữu cơ được ủ từ nguồn nguyên liệu tự nhiên như phân chuồng, phân xanh, phân compost,...
  • Yêu cầu: Phân bón cần cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho cây cà phê phát triển, đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.

    5.3. Nước Tưới:

  • Nước tưới: Sử dụng nguồn nước sạch, không bị ô nhiễm để tưới cho cây cà phê.
  • Yêu cầu: Nước tưới cần đảm bảo chất lượng, đáp ứng nhu cầu của cây cà phê trong từng giai đoạn phát triển.

    5.4. Che Phủ:

  • Cây che bóng: Trồng các loại cây che bóng tự nhiên như muồng, xoan, mít,... để tạo bóng râm cho cây cà phê.
  • Yêu cầu: Cây che bóng cần phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và đảm bảo cung cấp đủ bóng râm cho cây cà phê phát triển.

    5.5. Khống Chế Sâu Bệnh:

  • Biện pháp phòng trừ sâu bệnh: Áp dụng các biện pháp phòng trừ sâu bệnh bằng phương pháp sinh học như sử dụng thiên địch, bẫy côn trùng,...
  • Yêu cầu: Các biện pháp phòng trừ sâu bệnh cần hiệu quả, an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.

    5.6. Một số lưu ý:

  • Việc lựa chọn hạt giống và nguyên vật liệu trồng trọt cần phù hợp với điều kiện cụ thể của từng khu vực.
  • Cần có kiến thức và kỹ thuật canh tác cà phê hữu cơ để đảm bảo hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
  • Nên áp dụng các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) để kiểm soát sâu bệnh hiệu quả và an toàn.
  • Bằng cách sử dụng các loại hạt giống và nguyên vật liệu phù hợp, áp dụng các biện pháp canh tác khoa học và thân thiện với môi trường, cà phê hữu cơ sẽ cho ra những sản phẩm chất lượng cao, an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường.
    cây con phát triển tự nhiên trong vườn cà phê hữu cơ của VNI Coffee Bean

    6. Tiêu Chuẩn Chế Biến Sản Xuất


    Cà phê hữu cơ không chỉ đơn giản là canh tác sạch, hạt giống tốt mà khâu chế biến rang xay cũng phải đảm bảo được thực hiện theo tiêu chuẩn riêng; được rang xay đóng gói theo quy trình riêng, không dùng chung với các loại thông thường.
    Để đảm bảo chất lượng cà phê hữu cơ và giữ nguyên hương vị tự nhiên, quy trình chế biến cần tuân thủ các tiêu chuẩn sau:

    6.1. Thu hoạch:

  • Thu hoạch cà phê khi đã chín muồi hoàn toàn, đảm bảo chất lượng cà phê tốt nhất.
  • Sử dụng các phương pháp thu hoạch thủ công hoặc sử dụng dụng cụ chuyên dụng, tránh làm tổn thương cây.

    6.2. Sơ chế:

  • Loại bỏ tạp chất, vỏ, hạt lép và những quả cà phê chưa chín muồi.
  • Rửa sạch cà phê bằng nước sạch, không sử dụng hóa chất.

    6.3. Chế biến:

  • Phương pháp chế biến:
    - Phơi nắng tự nhiên: Cà phê được phơi dưới ánh nắng mặt trời cho đến khi đạt độ ẩm mong muốn.
    - Phương pháp lên men: Cà phê được lên men tự nhiên để tạo ra hương vị đặc trưng.
  • Yêu cầu:
    - Quá trình chế biến cần đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
    - Tránh sử dụng hóa chất, chất bảo quản hoặc các chất phụ gia khác.

    6.4. Sấy khô:

  • Sấy khô cà phê bằng phương pháp tự nhiên như phơi nắng hoặc sử dụng máy sấy công nghiệp không sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • Yêu cầu:
    - Cà phê cần được sấy khô đến độ ẩm thích hợp để bảo quản lâu dài.
    - Tránh làm ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng cà phê.

    6.5. Rang xay:

  • Rang xay cà phê bằng lò rang thủ công hoặc lò rang hiện đại sử dụng nhiên liệu an toàn cho môi trường.
  • Yêu cầu:
    - Mức độ rang xay cần phù hợp với sở thích của người tiêu dùng.
    - Tránh rang xay quá cháy ảnh hưởng đến hương vị cà phê.

    6.6. Bao bì:

  • Sử dụng bao bì thân thiện với môi trường như túi giấy, túi vải, hộp giấy,...
  • Yêu cầu:
    - Bao bì cần đảm bảo an toàn cho thực phẩm, giữ nguyên hương vị cà phê.
    - Hạn chế sử dụng bao bì nhựa và nilon.

    6.7. Lưu trữ:

  • Bảo quản cà phê ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Yêu cầu:
    - Cà phê cần được bảo quản đúng cách để giữ nguyên hương vị và chất lượng.
    - Hạn chế sử dụng hóa chất bảo quản.

    6.8. Chứng nhận:

  • Cà phê hữu cơ cần được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín như USDA Organic, EU Organic, Fairtrade,... để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn hữu cơ.
  • Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn chế biến trên, cà phê hữu cơ sẽ giữ được hương vị thơm ngon tự nhiên, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.
    VNO Coffee Bean ưu tiên chọn hái trái chín cho chất lượng cà phê tốt nhất

    *** Tập trung thuần về cà phê hữu cơ giúp VNO Coffee Bean đảm bảo quy trình khép kín, “from farm to cup”: sạch từ trang trại đến ly cà phê khách hàng thưởng thức.
  • 7. Vietnam Organic Coffee Bean - Cà Phê Hữu Cơ Nguyên Bản


    Không tập trung cạnh tranh vào giá thành như các thương hiệu trên thị trường; VNO Coffee Bean xem trọng chất lượng sản phẩm là định hướng bền vững.
    Hướng tới mục tiêu sản xuất kinh doanh phát triển ngành nông nghiệp hữu cơ một cách tiên tiến và hiện đại; chúng tôi – Việt Nam Organic Coffee Bean không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm; và luôn luôn giữ vững tôn chỉ hoạt động “vì nền nông nghiệp xanh – sạch – organic và vì sức khoẻ người tiêu dùng”.
    Các sản phẩm cà phê của Việt Nam Organic Coffee Bean; được kiểm soát từ nông trại cho đến đầu ra theo định hướng hữu cơ, đảm bảo đạt chất lượng cao nhất khi đến tay người tiêu dùng.
    Sản phẩm cà phê hữu cơ trái chín 100%, nay kết hợp với phin giấy Yamanaka chất lượng cao cho phép bạn thưởng thức tách cà phê chuẩn “gu phin ” mọi lúc mọi nơi.
    Cà phê túi lọc ( Dripbag Coffee ) của VNO Coffee Bean